越南語漢字一覧

From Korean Wiki
Jump to: navigation, search

音韻一覧表(chữ Quốc ngữ/𡨸國語)

a

  • á (亞)
  • ác (惡)
  • ách (軛)
  • ải (隘)
  • ái (愛)
  • am (諳)
  • ảm (黯)
  • ám (暗)
  • an (安)
  • án (案)
  • anh (英/櫻)
  • ảnh (影)
  • ánh (映)
  • ảo (幻)
  • áo (奥)
  • áp (壓)
  • âm (陰)
  • ẩm (飲)
  • ân (恩)
  • ẩn (隱)
  • ấn (按/印)
  • ấp (邑)
  • ất (乙)
  • âu (歐)
  • ấu (幼)

b

  • ba (巴/波)
  • bà (婆)
  • bá (伯)
  • bạ (簿)
  • bác (伯/博/駁)
  • bạc (白/鉑/泊/萡/薄/礴)
  • bách (百/柏/迫)
  • bạch (白)
  • bài (牌)
  • bại (敗)
  • ban (班/斑/頒)
  • bàn (盤/磐)
  • bản (本/版)
  • bán (半)
  • bạn (伴)
  • bang (邦)
  • bàng (彷/膀)
  • bảng (榜)
  • bành (彭)
  • bao (包)
  • bào (胞/鮑/刨)
  • bảo (保/寶)
  • báo (報/豹)
  • bạo (暴)
  • bát (八)
  • bắc (北)
  • băng (冰)
  • bằng (平/評/憑)
  • bất (不)
  • bệ (陛)
  • bệnh (病)
  • bi (悲)
  • bì (皮)
  • bỉ (比)
  • bĩ (否)
  • bí (秘)
  • bị (被)
  • bích (碧)
  • biên (編/邊)
  • biến (變)
  • biện (辦)
  • biệt (別)
  • biểu (表)
  • binh (兵/平)
  • bồ (葡/菩)
  • bổ (補)
  • bộ (部/歩)
  • bộc (暴)
  • bồi (培/賠/徘)
  • bội (倍/背)
  • bồn (盆)
  • bổn (本)
  • bùi (裴)
  • bút (筆)
  • bức (逼/幅)
  • bưu (郵)

c

  • ca (歌)
  • cá (個)
  • các (各)
  • cách (格/隔/革)
  • cai (該/戒)
  • cải (改)
  • cam (甘)
  • cảm (感)
  • can (干/肝)
  • càn (乾)
  • cán (幹)
  • cảng (港)
  • canh (更)
  • cảnh (警/景)
  • cao (高)
  • cát (割)
  • căn (根)
  • cầm (琴/禽)
  • cẩm (錦)
  • cấm (禁)
  • cân (斥)
  • cần (勤)
  • cẩn (謹)
  • cận (近)
  • cấp (急/級)
  • câu (句)
  • cầu (求/球)
  • cẩu (狗)
  • cấu (構)

-

  • cô (孤)
  • cổ (古)
  • cố (故)
  • côn (昆)
  • công (公/工)
  • cống (貢)
  • cộng (共)
  • cốt (骨)
  • cơ (基)
  • cú (句)
  • cúc (菊)
  • cục (局)
  • cung (供/宮/弓)
  • cuồng (狂)
  • cư (居)
  • cử (舉)
  • cứ (據)
  • cự (巨/距)
  • cực (極)
  • cương (剛)
  • cường (強)
  • cưỡng (強)
  • cứu (究/救)
  • cựu (舊)

ch

  • chánh (正)
  • châm (針)
  • chân (真)
  • chấn (振/震)
  • chấp (執)
  • chất (質)
  • châu (洲/珠)
  • chế (製)
  • chi (支)
  • chỉ (指)
  • chí (志)
  • chiêm (占)
  • chiến (戰)
  • chiêu (招)
  • chiều (朝)
  • chiếu (照)
  • chỉnh (整)
  • chính (正/政)
  • chu (周)
  • chủ (主)
  • chú (注)
  • chuẩn (準)
  • chúc (祝)
  • chung (終/鍾)
  • chủng (種)
  • chúng (眾)
  • chuyên (專)
  • chuyển (轉)
  • chức (職)
  • chứng (症/證)
  • chương (章)
  • chướng (障)

d

  • dã (野)
  • dạ (夜)
  • danh (名)
  • dao (瑶)
  • dâm (淫)
  • dân (民)
  • dẫn (引)
  • di (移)
  • dĩ (已)
  • dị (異)
  • dịch (役/疫/譯)
  • diêm (鹽)
  • diễn (演)
  • diện (面)
  • diệt (滅)
  • diệu (妙)
  • dinh (營)
  • do (由/猶)
  • doanh (營)
  • du (遊/游)
  • dụ (誘)
  • dung (容)
  • dũng (勇)
  • dụng (用)
  • duy (唯)
  • duyên (唯)
  • dư (輿/餘)
  • dữ (與)
  • dự (預)
  • dược (藥)
  • dương (陽/楊/洋)
  • dưỡng (養)

đ

  • đa (多)
  • đả (打)
  • đài (臺)
  • đại (大/代)
  • đam (耽)
  • đàm (談)
  • đảm (膽/擔)
  • đạm (淡)
  • đan (丹)
  • đàn (彈)
  • đảng (黨)
  • đáng (當)
  • đào (桃/逃/陶/淘)
  • đảo (島/倒)
  • đạo (道/導)
  • đáp (答)
  • đạp (踏)
  • đạt (達)
  • đặc (特)
  • đăng (登)
  • đẳng (等)
  • đầu (頭/投)
  • đẩu (斗)
  • đấu (鬥)
  • đậu (豆)
  • đê (堤/低)
  • đề (題)
  • đế (帝)
  • đệ (第/弟)
  • địa (地)
  • đích (的)
  • điểm (點)
  • điếm (店)
  • điên (顛)
  • điền (田)
  • điển (典)
  • điện (電)
  • điệp (蝶/疉)
  • điêu (雕)
  • điều (調/條)
  • đinh (丁)
  • đình (亭/停)
  • đỉnh (頂)
  • đính (訂)
  • định (定)
  • đoan (端)
  • đoàn (團)
  • đoản (短)
  • đoạn (斷)
  • đô (都)
  • đồ (圖)
  • độc (毒/獨/讀)
  • đối (對)
  • đội (隊)
  • độn (鈍/遁)
  • đông (東)
  • đồng (同/銅/童)
  • động (動)
  • đột (突)
  • đơn (單)
  • đức (德)
  • đương (當)
  • đường (唐/糖/堂)

gi

  • gia (家/加)
  • giả (假)
  • giá (價/稼)
  • giác (角/覺)
  • giai (佳/階)
  • giải (解)
  • giam (監)
  • giảm (減)
  • giám (監/鑒)
  • gian (姦/奸/間/艱)
  • giản (簡)
  • gián (間)
  • giang (江)
  • giảng (講)
  • giáng (降)
  • giao (交)
  • giáo (教)
  • giáp (甲)
  • giới (介/界)

h

  • hà (河/何/荷)
  • hạ (夏/下)
  • hạc (鶴)
  • hạch (核)
  • hài (諧/骸)
  • hải (海)
  • hại (害)
  • hàm (含/函)
  • hãm (陥)
  • hạm (艦)
  • hàn (韓)
  • hãn (汗)
  • hán (漢)
  • hạn (早/限)
  • hàng (航)
  • hành (行)
  • hạnh (杏/幸)
  • hào (豪)
  • hảo (好)
  • hắc (黑)
  • hằng (恒)
  • hận (恨)
  • hấp (吸)
  • hầu (候)
  • hậu (後/后)
  • hệ (係)
  • hi (希/稀)
  • hịch (檄)
  • hiểm (險)
  • hiên (軒)
  • hiền (賢)
  • hiển (顯)
  • hiến (憲)
  • hiện (現)
  • hiếp (脅)
  • hiệp (協)
  • hiếu (孝/好)
  • hiệu (效)
  • hình (形/刑/型)
  • hoa (花/華)
  • hoà (和)
  • hoả (火)
  • hoá (化/貨)
  • hoạ (畫)
  • hoài (懷/淮)
  • hoan (歡)
  • hoàn (完/環/還)
  • hoán (換)
  • hoang (荒/慌)
  • hoàng (皇/黄)
  • hoảng (慌)
  • hoành (横)
  • hoạt (活)
  • học (學)
  • hồ (湖/狐)
  • hổ (虎)
  • hỗ (互)
  • hộ (護)
  • hồi (回)
  • hối (悔)
  • hội (會)
  • hôn (昏/婚)
  • hồn (魂)
  • hỗn (混)
  • hồng (紅)
  • hợp (合)
  • hủ (腐)
  • hung (凶/匈)
  • hùng (熊)
  • huống (況)
  • huỷ (毀)
  • huyền (玄)
  • huyết (血)
  • huynh (兄)
  • hư (虛)
  • hứa (許)
  • hứng (興)
  • hương (香)
  • hưởng (享/響)
  • hướng (向)
  • hưu (休)
  • hữu (有/友)

i

  • ích (益)

k

  • kê (計)
  • kế (計)
  • kết (結)
  • kì (奇/棋)
  • kỉ (几/幾/紀)
  • kĩ (技/伎)
  • kí (記)
  • kích (擊/激)
  • kịch (劇)
  • kiểm (檢)
  • kiếm (劍)
  • kiên (堅)
  • kiến (見/建)
  • kiện (件)
  • kiệt (傑)
  • kiêu (騙)
  • kiều (僑)
  • kiểu (矯)
  • kim (金)
  • kinh (驚/經)
  • kình (鯨)
  • kính (敬)
  • kỳ (旗)

kh

  • khả (可)
  • khách (客)
  • khai (開)
  • khái (概)
  • khám (勘)
  • khán (看)
  • kháng (抗)
  • khảo (考)
  • khát (渇)
  • khắc (克)
  • khẳng (肯)
  • khẩn (緊)
  • khẩu (口)
  • khấu (扣)
  • khí (氣)
  • khích (激)
  • khiếm (欠)
  • khinh (輕)
  • khoa (科)
  • khoan (寛)
  • khoán (券)
  • khoáng (鑛)
  • khoảnh (頃)
  • khổ (苦)
  • khốc (酷)
  • khôi (魁)
  • khốn (困)
  • không (空)
  • khổng (孔)
  • khống (控)
  • khởi (起)
  • khu (區)
  • khuất (屈)
  • khúc (曲)
  • khuếch (擴)
  • khủng (恐)
  • khuyến (勸)
  • khuyết (缺)
  • khử/khứ (去)
  • khứng (肯)
  • khứu (嗅)

l

  • la (羅)
  • lạc (落/楽)
  • lạm (濫)
  • lan (蘭/欄)
  • lang (狼)
  • lãng (浪)
  • lãnh (領)
  • lao (勞)
  • lão (老)
  • lăng (陵/凌/稜)
  • lâm (林/臨)
  • lập (立)
  • lễ (禮)
  • lệ (例)
  • li (離)
  • lí (理)
  • lịch (歷)
  • liêm (廉)
  • liên (聯/連)
  • liệt (列/烈/裂/劣)
  • liễu (柳)
  • liệu (料)
  • linh (靈/零)
  • lĩnh (領)
  • loại (類)
  • loạn (亂)
  • long (龍/隆)
  • lộ (露)
  • lợi (利)
  • luân (倫)
  • luân (論)
  • luật (律)
  • lục (六/陸/綠)
  • luyến (戀)
  • luyện (鍊/練)
  • lữ (旅)
  • lực (力)
  • lương (良/糧)
  • lưỡng (兩)
  • lượng (量)
  • lưu (流/琉/硫/留)

m

  • ma (魔/摩)
  • mã (馬)
  • mạc (幕)
  • mạch (脈/麥)
  • mai (梅)
  • mãn (滿)
  • mạnh (孟)
  • mạo (冒/帽)
  • mạt (末/抹)
  • mặc (墨)
  • mẫn (敏)
  • mật (蜜/密)
  • mâu (矛)
  • mẫu (母)
  • mậu (貿)
  • mê (迷)
  • mệnh (命)
  • mĩ (美)
  • miên (綿)
  • miễn (免)
  • minh (明/盟/鳴)
  • mộc (木)
  • môi (媒)
  • mộng (夢)
  • mục (目)
  • mưu (謀)

n

  • nam (南/男)
  • nan/nạn (難)
  • não (腦)
  • năng (能)
  • niên (年)
  • ninh (寧)
  • noãn (卵)
  • nô (奴)
  • nỗ (努)
  • nội (内)
  • nông (農)
  • nữ (女)

ng

  • nga (俄)
  • ngân (銀)
  • ngẫu (偶)
  • nghệ (藝)
  • nghi (疑)
  • nghị (議)
  • nghĩa (義)
  • nghịch (逆)
  • nghiêm (嚴)
  • nghiệm (驗)
  • nghiệp (業)
  • ngoại (外)
  • ngoan (頑)
  • ngọc (玉)
  • ngộ (誤)
  • ngốc (呆)
  • ngôn (言)
  • ngũ (五)
  • ngụ (寓)
  • ngục (獄)
  • nguy (危)
  • nguỵ (偽)
  • nguyên (原)
  • nguyễn (阮)
  • nguyện (願)
  • nguyệt (月)
  • ngư (魚/漁)
  • ngữ (語)
  • ngưng (凝)

nh

  • nha (牙)
  • nhã (雅)
  • nhạc (樂/岳)
  • nham (岩)
  • nhân (人)
  • nhận (認)
  • nhập (入)
  • nhất (一)
  • nhật (日)
  • nhi (兒)
  • nhĩ (耳)
  • nhị (二)
  • nhiễm (染)
  • nhiếp (攝)
  • nhiệt (熱)
  • nho (儒)
  • nhu (柔)
  • nhũ (乳)
  • như (如)

o

  • oai (威)
  • ô (烏)
  • ôn (温)
  • ổn (穩)
  • ông (翁)

ph

  • phá (破)
  • phác (樸)
  • phái (派)
  • phàm (凡)
  • phạm (犯/範)
  • phản (反)
  • phán (犯)
  • pháo (砲/炮)
  • pháp (法)
  • phát (發)
  • phẩm (品)
  • phân (分)
  • phần (墳)
  • phẫn (憤)
  • phấn (奮)
  • phật (弗/佛)
  • phê (批)
  • phế (廢)
  • phi (非/飛)
  • phì (肥)
  • phiên (翻)
  • phiền (煩)
  • phó (副)
  • phong (風)
  • phòng (防)
  • phỏng (訪)
  • phóng (放/訪)
  • phổ (普)
  • phôi (胚)
  • phối (配)
  • phồn (繁)
  • phu (夫)
  • phù (扶/符)
  • phủ (否)
  • phú (富)
  • phụ (父/婦/負/附)
  • phúc (福)
  • phục (復)
  • phục (服)
  • phức (複)
  • phương (方)
  • phường (坊)
  • phượng (鳳)

qu

  • quả (果)
  • quá (過)
  • quái (怪)
  • quan (官/關/觀)
  • quản (管)
  • quán (冠/館)
  • quang (光)
  • quảng (廣)
  • quân (君/軍)
  • quần (群)
  • quốc (國)
  • quy (規/歸)
  • quý (貴)
  • quyền (權/拳)
  • quyến (卷)
  • quyết (決)

s

  • sa (沙)
  • sách (策)
  • sản (產)
  • sáng (創)
  • sát (殺)
  • sắc (色)
  • sĩ (士)
  • siêu (超)
  • sinh (生)
  • song (雙)
  • số (數)
  • sơ (初)
  • sở (所)
  • sơn (山)
  • súc (蓄)
  • sung (充)
  • sùng (崇)
  • suy (推/衰)
  • sư (師)
  • sử (史)
  • sứ (使)
  • sự (事)
  • sưu (搜)

t

  • tà (邪)
  • tả (左)
  • tạ (謝)
  • tác (作)
  • tai (災)
  • tài (才/材/財)
  • tải (載)
  • tái (再)
  • tại (在)
  • tam (三)
  • tạm (暫)
  • tàn (殘)
  • tán (贊/讚)
  • tàng (藏)
  • tạo (造)
  • tạp (雜)
  • tắc (塞)
  • tăng (增/僧)
  • tặng (贈)
  • tâm (心)
  • tầm (尋)
  • tân (新)
  • tận (盡)
  • tập (集/習)
  • tất (必)
  • tây (西)
  • tẩy (洗)
  • tế (細)
  • tệ (弊)
  • tỉ (比)
  • tị (避)
  • tích (積)
  • tiên (先/仙)
  • tiền (前/錢)
  • tiến (進)
  • tiện (便)
  • tiếp (接)
  • tiết (節)
  • tiêu (消/標)
  • tiểu (小)
  • tín (信)
  • tinh (精)
  • tình (情)
  • tĩnh (靜)
  • tính (性)
  • toan/toán (算)
  • toàn (全)
  • tô (蘇)
  • tổ (組/祖)
  • tố (訴/素)
  • tốc (速)
  • tối (最)
  • tội (罪)
  • tôn (孫/尊)
  • tồn (存)
  • tổn (損)
  • tổng (總)
  • tốt (卒)
  • tu (修)
  • tù (囚)
  • tuần (旬/巡/循)
  • túc (足)
  • tục (俗/續)
  • tuỳ (隨)
  • tuyên (宣)
  • tuyển (選)
  • tuyến (線/腺)
  • tuyệt (絶)
  • tư (司/資/私/思)
  • từ (詞/辭)
  • tử (子/紫/死)
  • tứ (四)
  • tự (自)
  • tức (即)
  • tương (相)
  • tường (詳)
  • tưởng (想)
  • tướng (将)
  • tượng (象/像)
  • tửu (酒)

th

  • thạch (石)
  • thái (太)
  • tham (參)
  • thảm (慘)
  • thanh (青/清)
  • thành (成/城/誠)
  • thánh (聖)
  • thao (操)
  • thảo (草)
  • thăng (升/昇)
  • thắng (勝)
  • thẩm (審)
  • thân (親/身)
  • thần (神)
  • thận (慎)
  • thập (十)
  • thất (失)
  • thấu (透)
  • thê (凄)
  • thể (體)
  • thế (世)
  • thi (施/詩/屍)
  • thị (市/視/嗜)
  • thích (適)
  • thiên (天)
  • thiết (設/切)
  • thiếu (少)
  • thỉnh (請)
  • thính (聽)
  • thịnh (盛)
  • thoả (妥)
  • thoát (脱)
  • thô (粗)
  • thổ (土)
  • thôi (催)
  • thông (通)
  • thống (統)
  • thời (時)
  • thu (收)
  • thủ (手/首/守)
  • thú (首/獸/趣)
  • thụ (受)
  • thuần (純)
  • thuận (順)
  • thuật (術)
  • thuế (税)
  • thuộc (屬)
  • thuỳ (垂)
  • thuỷ (水)
  • thuyền (船)
  • thuyết (説)
  • thư (書)
  • thứ (次)
  • thừa (承)
  • thực (實/食/植)
  • thương (傷/商)
  • thường (常)
  • thưởng (賞)
  • thượng (上)

tr

  • tra (查)
  • trà (茶)
  • trách (責)
  • trang (裝/莊)
  • trạng (狀)
  • tranh (爭)
  • trầm (沈)
  • trần (塵)
  • tri (知)
  • trí (智/致)
  • triết (哲)
  • triệt (徹/撤)
  • triều (朝/潮)
  • triệu (召/兆)
  • trinh (貞/偵)
  • trình (呈/程)
  • trọng (重)
  • trợ (助)
  • trung/trúng (中)
  • trùng (重)
  • truy (追)
  • truyền (傳)
  • trừ (除)
  • trực (直)
  • trường (長/場)
  • trưởng (長)

u

  • uất (鬱)
  • uỷ (委)
  • ức (抑)
  • ứng (應)
  • ưu (優)

v

  • vãn (挽)
  • vạn (萬)
  • văn (文)
  • vân (雲)
  • vấn (問)
  • vận (運)
  • vật (物)
  • vệ (衛)
  • vi (微)
  • vĩ (偉/緯)
  • vị (未/為/位)
  • viêm (炎)
  • viên (圓)
  • viễn (遠)
  • viện (院)
  • việt (越/粤)
  • vinh (榮)
  • vĩnh (永)
  • võ (武)
  • võng (網)
  • vọng (望)
  • vô (無)
  • vũ (武/宇)
  • vương (王)

x

  • xa (車/奢)
  • xã (社)
  • xạ (射)
  • xác (確)
  • xảo (巧)
  • xâm (侵)
  • xí (企)
  • xích (赤)
  • xu (趨)
  • xuân (春)
  • xuất (出)
  • xúc (觸/促)
  • xung (衝)
  • xuyên (川/穿)
  • xử/xứ (處)
  • xưng (稱)

y

  • y (伊/依/醫)
  • ý (意)
  • yên (安)
  • yến (宴/燕)
  • yêu (妖)
  • yếu (要)

声調 (tone)

括弧( )内は五度法による表現。

  • 1声 (33) →
  • 2声 (221)【`】↘︎
  • 3声 (35)【´】↗︎

-

  • 4声 (313)【 ̉】↗︎
  • 5声 (435)【˜】↗︎
  • 6声 (21)【 ̣】↘︎

外部link(s)