越南語漢字一覧
Contents
音韻一覧表(chữ Quốc ngữ/𡨸國語)
a
- á (亞)
- ác (惡)
- ách (軛)
- ải (隘)
- ái (愛)
- am (諳)
- ảm (黯)
- ám (暗)
- an (安)
- án (案)
- anh (英/櫻)
- ảnh (影)
- ánh (映)
- ảo (幻)
- áo (奥)
- áp (壓)
- âm (陰)
- ẩm (飲)
- ân (恩)
- ẩn (隱)
- ấn (按/印)
- ấp (邑)
- ất (乙)
- âu (歐)
- ấu (幼)
b
- ba (巴/波)
- bà (婆)
- bá (伯)
- bạ (簿)
- bác (伯/博/駁)
- bạc (白/鉑/泊/萡/薄/礴)
- bách (百/柏/迫)
- bạch (白)
- bài (牌)
- bại (敗)
- ban (班/斑/頒)
- bàn (盤/磐)
- bản (本/版)
- bán (半)
- bạn (伴)
- bang (邦)
- bàng (彷/膀)
- bảng (榜)
- bành (彭)
- bao (包)
- bào (胞/鮑/刨)
- bảo (保/寶)
- báo (報/豹)
- bạo (暴)
- bát (八)
- bắc (北)
- băng (冰)
- bằng (平/評/憑)
- bất (不)
- bệ (陛)
- bệnh (病)
- bi (悲)
- bì (皮)
- bỉ (比)
- bĩ (否)
- bí (秘)
- bị (被)
- bích (碧)
- biên (編/邊)
- biến (變)
- biện (辦)
- biệt (別)
- biểu (表)
- binh (兵/平)
- bồ (葡/菩)
- bổ (補)
- bộ (部/歩)
- bộc (暴)
- bồi (培/賠/徘)
- bội (倍/背)
- bồn (盆)
- bổn (本)
- bùi (裴)
- bút (筆)
- bức (逼/幅)
- bưu (郵)
c
- ca (歌)
- cá (個)
- các (各)
- cách (格/隔/革)
- cai (該/戒)
- cải (改)
- cam (甘)
- cảm (感)
- can (干/肝)
- càn (乾)
- cán (幹)
- cảng (港)
- canh (更)
- cảnh (警/景)
- cao (高)
- cát (割)
- căn (根)
- cầm (琴/禽)
- cẩm (錦)
- cấm (禁)
- cân (斥)
- cần (勤)
- cẩn (謹)
- cận (近)
- cấp (急/級)
- câu (句)
- cầu (求/球)
- cẩu (狗)
- cấu (構)
-
- cô (孤)
- cổ (古)
- cố (故)
- côn (昆)
- công (公/工)
- cống (貢)
- cộng (共)
- cốt (骨)
- cơ (基)
- cú (句)
- cúc (菊)
- cục (局)
- cung (供/宮/弓)
- cuồng (狂)
- cư (居)
- cử (舉)
- cứ (據)
- cự (巨/距)
- cực (極)
- cương (剛)
- cường (強)
- cưỡng (強)
- cứu (究/救)
- cựu (舊)
ch
- chánh (正)
- châm (針)
- chân (真)
- chấn (振/震)
- chấp (執)
- chất (質)
- châu (洲/珠)
- chế (製)
- chi (支)
- chỉ (指)
- chí (志)
- chiêm (占)
- chiến (戰)
- chiêu (招)
- chiều (朝)
- chiếu (照)
- chỉnh (整)
- chính (正/政)
- chu (周)
- chủ (主)
- chú (注)
- chuẩn (準)
- chúc (祝)
- chung (終/鍾)
- chủng (種)
- chúng (眾)
- chuyên (專)
- chuyển (轉)
- chức (職)
- chứng (症/證)
- chương (章)
- chướng (障)
d
- dã (野)
- dạ (夜)
- danh (名)
- dao (瑶)
- dâm (淫)
- dân (民)
- dẫn (引)
- di (移)
- dĩ (已)
- dị (異)
- dịch (役/疫/譯)
- diêm (鹽)
- diễn (演)
- diện (面)
- diệt (滅)
- diệu (妙)
- dinh (營)
- do (由/猶)
- doanh (營)
- du (遊/游)
- dụ (誘)
- dung (容)
- dũng (勇)
- dụng (用)
- duy (唯)
- duyên (唯)
- dư (輿/餘)
- dữ (與)
- dự (預)
- dược (藥)
- dương (陽/楊/洋)
- dưỡng (養)
đ
- đa (多)
- đả (打)
- đài (臺)
- đại (大/代)
- đam (耽)
- đàm (談)
- đảm (膽/擔)
- đạm (淡)
- đan (丹)
- đàn (彈)
- đảng (黨)
- đáng (當)
- đào (桃/逃/陶/淘)
- đảo (島/倒)
- đạo (道/導)
- đáp (答)
- đạp (踏)
- đạt (達)
- đặc (特)
- đăng (登)
- đẳng (等)
- đầu (頭/投)
- đẩu (斗)
- đấu (鬥)
- đậu (豆)
- đê (堤/低)
- đề (題)
- đế (帝)
- đệ (第/弟)
- địa (地)
- đích (的)
- điểm (點)
- điếm (店)
- điên (顛)
- điền (田)
- điển (典)
- điện (電)
- điệp (蝶/疉)
- điêu (雕)
- điều (調/條)
- đinh (丁)
- đình (亭/停)
- đỉnh (頂)
- đính (訂)
- định (定)
- đoan (端)
- đoàn (團)
- đoản (短)
- đoạn (斷)
- đô (都)
- đồ (圖)
- độc (毒/獨/讀)
- đối (對)
- đội (隊)
- độn (鈍/遁)
- đông (東)
- đồng (同/銅/童)
- động (動)
- đột (突)
- đơn (單)
- đức (德)
- đương (當)
- đường (唐/糖/堂)
gi
- gia (家/加)
- giả (假)
- giá (價/稼)
- giác (角/覺)
- giai (佳/階)
- giải (解)
- giam (監)
- giảm (減)
- giám (監/鑒)
- gian (姦/奸/間/艱)
- giản (簡)
- gián (間)
- giang (江)
- giảng (講)
- giáng (降)
- giao (交)
- giáo (教)
- giáp (甲)
- giới (介/界)
h
- hà (河/何/荷)
- hạ (夏/下)
- hạc (鶴)
- hạch (核)
- hài (諧/骸)
- hải (海)
- hại (害)
- hàm (含/函)
- hãm (陥)
- hạm (艦)
- hàn (韓)
- hãn (汗)
- hán (漢)
- hạn (早/限)
- hàng (航)
- hành (行)
- hạnh (杏/幸)
- hào (豪)
- hảo (好)
- hắc (黑)
- hằng (恒)
- hận (恨)
- hấp (吸)
- hầu (候)
- hậu (後/后)
- hệ (係)
- hi (希/稀)
- hịch (檄)
- hiểm (險)
- hiên (軒)
- hiền (賢)
- hiển (顯)
- hiến (憲)
- hiện (現)
- hiếp (脅)
- hiệp (協)
- hiếu (孝/好)
- hiệu (效)
- hình (形/刑/型)
- hoa (花/華)
- hoà (和)
- hoả (火)
- hoá (化/貨)
- hoạ (畫)
- hoài (懷/淮)
- hoan (歡)
- hoàn (完/環/還)
- hoán (換)
- hoang (荒/慌)
- hoàng (皇/黄)
- hoảng (慌)
- hoành (横)
- hoạt (活)
- học (學)
- hồ (湖/狐)
- hổ (虎)
- hỗ (互)
- hộ (護)
- hồi (回)
- hối (悔)
- hội (會)
- hôn (昏/婚)
- hồn (魂)
- hỗn (混)
- hồng (紅)
- hợp (合)
- hủ (腐)
- hung (凶/匈)
- hùng (熊)
- huống (況)
- huỷ (毀)
- huyền (玄)
- huyết (血)
- huynh (兄)
- hư (虛)
- hứa (許)
- hứng (興)
- hương (香)
- hưởng (享/響)
- hướng (向)
- hưu (休)
- hữu (有/友)
i
- ích (益)
k
- kê (計)
- kế (計)
- kết (結)
- kì (奇/棋)
- kỉ (几/幾/紀)
- kĩ (技/伎)
- kí (記)
- kích (擊/激)
- kịch (劇)
- kiểm (檢)
- kiếm (劍)
- kiên (堅)
- kiến (見/建)
- kiện (件)
- kiệt (傑)
- kiêu (騙)
- kiều (僑)
- kiểu (矯)
- kim (金)
- kinh (驚/經)
- kình (鯨)
- kính (敬)
- kỳ (旗)
kh
- khả (可)
- khách (客)
- khai (開)
- khái (概)
- khám (勘)
- khán (看)
- kháng (抗)
- khảo (考)
- khát (渇)
- khắc (克)
- khẳng (肯)
- khẩn (緊)
- khẩu (口)
- khấu (扣)
- khí (氣)
- khích (激)
- khiếm (欠)
- khinh (輕)
- khoa (科)
- khoan (寛)
- khoán (券)
- khoáng (鑛)
- khoảnh (頃)
- khổ (苦)
- khốc (酷)
- khôi (魁)
- khốn (困)
- không (空)
- khổng (孔)
- khống (控)
- khởi (起)
- khu (區)
- khuất (屈)
- khúc (曲)
- khuếch (擴)
- khủng (恐)
- khuyến (勸)
- khuyết (缺)
- khử/khứ (去)
- khứng (肯)
- khứu (嗅)
l
- la (羅)
- lạc (落/楽)
- lạm (濫)
- lan (蘭/欄)
- lang (狼)
- lãng (浪)
- lãnh (領)
- lao (勞)
- lão (老)
- lăng (陵/凌/稜)
- lâm (林/臨)
- lập (立)
- lễ (禮)
- lệ (例)
- li (離)
- lí (理)
- lịch (歷)
- liêm (廉)
- liên (聯/連)
- liệt (列/烈/裂/劣)
- liễu (柳)
- liệu (料)
- linh (靈/零)
- lĩnh (領)
- loại (類)
- loạn (亂)
- long (龍/隆)
- lộ (露)
- lợi (利)
- luân (倫)
- luân (論)
- luật (律)
- lục (六/陸/綠)
- luyến (戀)
- luyện (鍊/練)
- lữ (旅)
- lực (力)
- lương (良/糧)
- lưỡng (兩)
- lượng (量)
- lưu (流/琉/硫/留)
m
- ma (魔/摩)
- mã (馬)
- mạc (幕)
- mạch (脈/麥)
- mai (梅)
- mãn (滿)
- mạnh (孟)
- mạo (冒/帽)
- mạt (末/抹)
- mặc (墨)
- mẫn (敏)
- mật (蜜/密)
- mâu (矛)
- mẫu (母)
- mậu (貿)
- mê (迷)
- mệnh (命)
- mĩ (美)
- miên (綿)
- miễn (免)
- minh (明/盟/鳴)
- mộc (木)
- môi (媒)
- mộng (夢)
- mục (目)
- mưu (謀)
n
- nam (南/男)
- nan/nạn (難)
- não (腦)
- năng (能)
- niên (年)
- ninh (寧)
- noãn (卵)
- nô (奴)
- nỗ (努)
- nội (内)
- nông (農)
- nữ (女)
ng
- nga (俄)
- ngân (銀)
- ngẫu (偶)
- nghệ (藝)
- nghi (疑)
- nghị (議)
- nghĩa (義)
- nghịch (逆)
- nghiêm (嚴)
- nghiệm (驗)
- nghiệp (業)
- ngoại (外)
- ngoan (頑)
- ngọc (玉)
- ngộ (誤)
- ngốc (呆)
- ngôn (言)
- ngũ (五)
- ngụ (寓)
- ngục (獄)
- nguy (危)
- nguỵ (偽)
- nguyên (原)
- nguyễn (阮)
- nguyện (願)
- nguyệt (月)
- ngư (魚/漁)
- ngữ (語)
- ngưng (凝)
nh
- nha (牙)
- nhã (雅)
- nhạc (樂/岳)
- nham (岩)
- nhân (人)
- nhận (認)
- nhập (入)
- nhất (一)
- nhật (日)
- nhi (兒)
- nhĩ (耳)
- nhị (二)
- nhiễm (染)
- nhiếp (攝)
- nhiệt (熱)
- nho (儒)
- nhu (柔)
- nhũ (乳)
- như (如)
o
- oai (威)
- ô (烏)
- ôn (温)
- ổn (穩)
- ông (翁)
ph
- phá (破)
- phác (樸)
- phái (派)
- phàm (凡)
- phạm (犯/範)
- phản (反)
- phán (犯)
- pháo (砲/炮)
- pháp (法)
- phát (發)
- phẩm (品)
- phân (分)
- phần (墳)
- phẫn (憤)
- phấn (奮)
- phật (弗/佛)
- phê (批)
- phế (廢)
- phi (非/飛)
- phì (肥)
- phiên (翻)
- phiền (煩)
- phó (副)
- phong (風)
- phòng (防)
- phỏng (訪)
- phóng (放/訪)
- phổ (普)
- phôi (胚)
- phối (配)
- phồn (繁)
- phu (夫)
- phù (扶/符)
- phủ (否)
- phú (富)
- phụ (父/婦/負/附)
- phúc (福)
- phục (復)
- phục (服)
- phức (複)
- phương (方)
- phường (坊)
- phượng (鳳)
qu
- quả (果)
- quá (過)
- quái (怪)
- quan (官/關/觀)
- quản (管)
- quán (冠/館)
- quang (光)
- quảng (廣)
- quân (君/軍)
- quần (群)
- quốc (國)
- quy (規/歸)
- quý (貴)
- quyền (權/拳)
- quyến (卷)
- quyết (決)
s
- sa (沙)
- sách (策)
- sản (產)
- sáng (創)
- sát (殺)
- sắc (色)
- sĩ (士)
- siêu (超)
- sinh (生)
- song (雙)
- số (數)
- sơ (初)
- sở (所)
- sơn (山)
- súc (蓄)
- sung (充)
- sùng (崇)
- suy (推/衰)
- sư (師)
- sử (史)
- sứ (使)
- sự (事)
- sưu (搜)
t
- tà (邪)
- tả (左)
- tạ (謝)
- tác (作)
- tai (災)
- tài (才/材/財)
- tải (載)
- tái (再)
- tại (在)
- tam (三)
- tạm (暫)
- tàn (殘)
- tán (贊/讚)
- tàng (藏)
- tạo (造)
- tạp (雜)
- tắc (塞)
- tăng (增/僧)
- tặng (贈)
- tâm (心)
- tầm (尋)
- tân (新)
- tận (盡)
- tập (集/習)
- tất (必)
- tây (西)
- tẩy (洗)
- tế (細)
- tệ (弊)
- tỉ (比)
- tị (避)
- tích (積)
- tiên (先/仙)
- tiền (前/錢)
- tiến (進)
- tiện (便)
- tiếp (接)
- tiết (節)
- tiêu (消/標)
- tiểu (小)
- tín (信)
- tinh (精)
- tình (情)
- tĩnh (靜)
- tính (性)
- toan/toán (算)
- toàn (全)
- tô (蘇)
- tổ (組/祖)
- tố (訴/素)
- tốc (速)
- tối (最)
- tội (罪)
- tôn (孫/尊)
- tồn (存)
- tổn (損)
- tổng (總)
- tốt (卒)
- tu (修)
- tù (囚)
- tuần (旬/巡/循)
- túc (足)
- tục (俗/續)
- tuỳ (隨)
- tuyên (宣)
- tuyển (選)
- tuyến (線/腺)
- tuyệt (絶)
- tư (司/資/私/思)
- từ (詞/辭)
- tử (子/紫/死)
- tứ (四)
- tự (自)
- tức (即)
- tương (相)
- tường (詳)
- tưởng (想)
- tướng (将)
- tượng (象/像)
- tửu (酒)
th
- thạch (石)
- thái (太)
- tham (參)
- thảm (慘)
- thanh (青/清)
- thành (成/城/誠)
- thánh (聖)
- thao (操)
- thảo (草)
- thăng (升/昇)
- thắng (勝)
- thẩm (審)
- thân (親/身)
- thần (神)
- thận (慎)
- thập (十)
- thất (失)
- thấu (透)
- thê (凄)
- thể (體)
- thế (世)
- thi (施/詩/屍)
- thị (市/視/嗜)
- thích (適)
- thiên (天)
- thiết (設/切)
- thiếu (少)
- thỉnh (請)
- thính (聽)
- thịnh (盛)
- thoả (妥)
- thoát (脱)
- thô (粗)
- thổ (土)
- thôi (催)
- thông (通)
- thống (統)
- thời (時)
- thu (收)
- thủ (手/首/守)
- thú (首/獸/趣)
- thụ (受)
- thuần (純)
- thuận (順)
- thuật (術)
- thuế (税)
- thuộc (屬)
- thuỳ (垂)
- thuỷ (水)
- thuyền (船)
- thuyết (説)
- thư (書)
- thứ (次)
- thừa (承)
- thực (實/食/植)
- thương (傷/商)
- thường (常)
- thưởng (賞)
- thượng (上)
tr
- tra (查)
- trà (茶)
- trách (責)
- trang (裝/莊)
- trạng (狀)
- tranh (爭)
- trầm (沈)
- trần (塵)
- tri (知)
- trí (智/致)
- triết (哲)
- triệt (徹/撤)
- triều (朝/潮)
- triệu (召/兆)
- trinh (貞/偵)
- trình (呈/程)
- trọng (重)
- trợ (助)
- trung/trúng (中)
- trùng (重)
- truy (追)
- truyền (傳)
- trừ (除)
- trực (直)
- trường (長/場)
- trưởng (長)
u
- uất (鬱)
- uỷ (委)
- ức (抑)
- ứng (應)
- ưu (優)
v
- vãn (挽)
- vạn (萬)
- văn (文)
- vân (雲)
- vấn (問)
- vận (運)
- vật (物)
- vệ (衛)
- vi (微)
- vĩ (偉/緯)
- vị (未/為/位)
- viêm (炎)
- viên (圓)
- viễn (遠)
- viện (院)
- việt (越/粤)
- vinh (榮)
- vĩnh (永)
- võ (武)
- võng (網)
- vọng (望)
- vô (無)
- vũ (武/宇)
- vương (王)
x
- xa (車/奢)
- xã (社)
- xạ (射)
- xác (確)
- xảo (巧)
- xâm (侵)
- xí (企)
- xích (赤)
- xu (趨)
- xuân (春)
- xuất (出)
- xúc (觸/促)
- xung (衝)
- xuyên (川/穿)
- xử/xứ (處)
- xưng (稱)
y
- y (伊/依/醫)
- ý (意)
- yên (安)
- yến (宴/燕)
- yêu (妖)
- yếu (要)
声調 (tone)
括弧( )内は五度法による表現。
- 1声 (33) →
- 2声 (221)【`】↘︎
- 3声 (35)【´】↗︎
-
- 4声 (313)【 ̉】↗︎
- 5声 (435)【˜】↗︎
- 6声 (21)【 ̣】↘︎
外部link(s)
- CJKI越日辞典 - おすすめアプリ。